top of page
Writer's pictureETEST anhngu

tu vung ielts speaking theo chu de

Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến ​​thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu các từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến hiện nay nhé.

1. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People

STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt1Destiny (n)Số mệnh2Name after (v)Đặt tên theo3A genuine smile (n)Nụ cười thật4Crack a smile (v)Nụ cười nhẹ5Fake smile/social smile (n)Nụ cười không thật6Put a smile on someone’s face (v)Khiến ai đó cười, vui vẻ7Smile from ear to ear (v)Cười rất vui vẻ8Fair-mindedCông bằng9ThoroughnessTriệt để10Versatile/ TalentedĐa năng / tài năng11ExceptionalĐặc biệt12InnateBẩm sinh13broad-mindedĐầu óc cởi mở, khoáng đạt14easy-goingThoải mái, vô tư15extrovertNgười hướng ngoại16fair-mindedCông bằng, không thiên vị17fun-lovingYêu thích sự vui vẻ18to hide one’s light under a bushelChe giấu tài năng19good companyTính cách hòa đồng20good sense of humorCó khiếu hài hước21introvertNgười hướng nội22laid-backThư thái, ung dung23to lose one’s temperNóng nảy, dễ bực mình,24narrow mindedHẹp hòi, nhỏ nhen25painfully shyRất rụt rè26to put others firstBiết suy nghĩ cho người khác27quick-temperedDễ nóng nảy28reservedKín đáo, dè dặt29self-assuredTự tin30self-centeredÍch kỷ31self-confidentTự tin32self-effacingKhiêm tốn33to take afterTrông giống người nào đó34thick-skinnedMặt dày, trơ, lì35trustworthyĐáng tin cậy36two-facedHai mặt, không đáng tin cậy

2. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Hometown

37Cuisine (n)Ẩm thực38Residential area (n)Khu dân cư39Civilized (adj)Văn minh40AmenitiesThích nghi, dễ chịu41AtmosphereBầu khí quyển42Bus routeTuyến xe buýt43CongestionĐông nghịt, tắt đường44CosmopolitanThuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế45Cost of livingChi phí sinh hoạt46Heart of the cityKhu trung tâm thành phố47High – rise flatCăn hộ nhiều tầng48HistoricCó tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử49Housing estateKhu vực quy hoạch làm khu dân cư50IndustrialCông nghiệp51Industrial zoneKhu công nghiệp52Inner cityVùng nội thành53Lively/bustling/vibrantNhộn nhịp, sôi động54Local facilityCơ sở vật chất tại địa phương55NeighbourhoodVùng lân cận56OutskirtsVùng ngoại ô57OvercrowdingĐông dân58Pace of lifeNhịp sống59PeacefulYên bình60Places of interestđịa điểm thu hút khách du lịch61PollutionSự ô nhiễm62PovertySự nghèo khổ63ProvincialThuộc về tỉnh64Residential areaKhu dân cư65Rush hourGiờ cao điểm66Sense of communityTính cộng đồng67Shopping centreKhu trung tâm mua sắm68Sprawling cityThành phố lớn69SuburbsVùng ngoại ô70The rat raceLối sống vội vã71Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch72Traffic jamsTắc đường73Underground system/subwayTàu điện ngầm

3. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Work & Study

74Move up the career ladder (v)Thăng tiến trong công việc75Work flat out (v)Làm việc chăm chỉ76Nine-to-five job (n)Việc làm giờ hành chính77Extracurricular activity (n)Hoạt động ngoại khóa78Academic result (n)Kết quả học tập79Curriculum (n)Chương trình học80Put theory into practice (v)Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Anh ngữ Du học ETEST trực thuộc Công ty Cổ phần Anh ngữ E-Test Địa chỉ: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P.Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM Số điện thoại: 093 380 6699 Website: https://etest.edu.vn/

Xem thêm:

4 views0 comments

Recent Posts

See All

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã xảy...

Comments


bottom of page